Thông số kỹ thuậtNokia 110 4G
Dịch vụ thoại chất lượng cao VoLTE¹ (thoại trên nền băng thông rộng) mang đến cuộc gọi 4G với chất lượng âm thoại HD, rõ nét và chân thực.
Màu sắc
Kích thước & trọng lượng
Chiều cao:
121 mm

Chiều rộng:
50 mm

Chiều sâu:
14,5 mm
Màn hình
- Kích thước:
- 1,8 inch
- Độ phân giải:
QQVGA
Hiệu suất
- play-time:
- 36 giờ
- Thời gian thoại (Dual SIM, 3G), tối đa:
- 6 giờ
- Thời gian thoại (Dual SIM, 4G), tối đa:
- 5 giờ
- Thời gian thoại (Dual SIM, GSM), tối đa:
- 16 giờ
Tính kết nối
- Jack cắm tai nghe:
- 3,5 mm
- Tính năng:
Đèn pin/Trò chơi/Tiếng Anh với Oxford (từ Dữ liệu gốc)/Internet
- USB connection:
Micro USB (USB 2.0)
- USB connection:
Micro USB (USB 2.0)
Battery & charging
- Pin:
- 1.020 mAh
Tháo ráp
- Vôn:
210-240
- Wattage:
- 2 W
Memory & storage
- Bộ nhớ trong:
- 128 MB1
- RAM:
- 48 MB
Platform
- CPU:
Unisoc T107
Hệ điều hành
- Hệ điều hành:
Sê-ri 30+
Âm thanh
- Tính năng:
Đài FM (chế độ kép có dây & không dây), Máy nghe nhạc MP3 và loa 3 trong 1
Mạng
- Băng tần mạng (GSM):
(APAC, EU, MENA, CN) 900, 1800, 1900; (LATAM) 850, 900, 1800, 1900
- Băng tần mạng (LTE):
(APAC, IL) 1, 3, 5, 8; (EU, RUCIS, Phần còn lại của MENA) 1, 3, 5, 7, 8, 20; (KSA, EG, SSA, Phần còn lại của APAC) 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41; (Trung Quốc) 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41; (LATAM) 1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 40 (chỉ dành cho Brazil)
- Băng tần mạng (WCDMA):
(APAC, EU, MENA, CN) 1, 5, 8; (LATAM) 1, 2, 4, 5, 8
- Sim size:
Nano
Kích thước
- weight-dual-sim:
- 84,5 g
- weight-dual-sim:
- 84,5 g
- weight-single-sim:
- 84,4 g
- weight-single-sim:
- 84,4 g
Trong hộp
Tai nghe
Bộ sạc Micro USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Pin tháo ráp
Hồ sơ môi trường
- Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.

