Màu sắc
Kích thước & trọng lượng
Chiều cao:
157,69 mm
Trọng lượng:
183 g

Chiều rộng:
75,41 mm

Chiều sâu:
8,68 mm
Màn hình
- Tỷ lệ khung ảnh:
19:9
- Kích thước:
- 6,2 inch
- Độ phân giải:
HD+

6.2 inch
hình ảnh
- camera trước:
- 5 MP
- Rear camera:
- 13 MP
Chính
+ 2 MPChiều sâu
Đèn flash LED phía sau


Tính kết nối
- Bluetooth®:
5.0
- Jack cắm tai nghe:
- 3,5 mm
- USB connection:
Micro USB (USB 2.0)
- USB connection:
Micro USB (USB 2.0)
- Vị trí:
GPS/AGPS, GLONASS, Beidou
- WiFi:
802,11 b/g/n
Battery & charging
- Pin:
- 4.000 mAh1
Không tháo ráp
- Sạc:
5V/1A charging
Memory & storage
- Bộ nhớ trong:
- 32 GB2
- Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
- 512 GB
- RAM:
- 2 GB
Platform
- CPU:
MediaTek Helio A22
Hệ điều hành
- Hệ điều hành:
Android™ 10
Âm thanh
- Loa đơn:
- 1
- Tính năng:
Đài FM (cần có tai nghe)
Mạng
- Băng tần mạng (GSM):
850, 900, 1800, 1900; (Châu Mỹ La tinh và Hoa Kỳ) 850, 900, 1800, 1900; (Ấn Độ) 850, 900, 1800
- Băng tần mạng (LTE):
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120MHz); (Châu Mỹ La tinh và Hoa Kỳ) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 28, 66; (Ấn Độ) 1, 3, 5, 8, 40, 41 (120MHz)
- Băng tần mạng (LTE):
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120MHz); (Latin America and USA) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 28, 66; (India) 1, 3, 5, 8, 40, 41 (120MHz)
- Băng tần mạng (WCDMA):
1, 5, 8; (Châu Mỹ La tinh và Hoa Kỳ) 1, 2, 4, 5, 8; (Ấn Độ) 1, 5, 8
- Max network speed:
LTE loại 4
- Sim size:
Nano
An ninh
Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt
BỘ CẢM BIẾN
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Gia tốc kế (cảm biến G)
Trong hộp
Hình dán khuyến mại 3Y
Bộ sạc
Cáp Micro USB
Sách hướng dẫn sử dụng
Sim Pin
Hướng dẫn khởi động nhanh
Hồ sơ môi trường
- Battery has limited recharge cycles and battery capacity reduces over time. Eventually the battery may need to be replaced.
- Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.

