Màu sắc
Kích thước & trọng lượng
Chiều cao:
104,8 mm
Trọng lượng:
118 g

Chiều rộng:
54,5 mm

Chiều sâu:
18,7 mm
Màn hình
- Kích thước:
- 2,8 inch
- Secondary display:
Front display 1.3 inch
- Độ phân giải:
QVGA
hình ảnh
- Rear camera:
- 2 MP
Đèn flash LED phía sau


Hiệu suất
- Thời gian thoại (Dual SIM, 3G), tối đa:
- 10,9 giờ
- Thời gian thoại (Dual SIM, 4G), tối đa:
- 6,6 giờ
- Thời gian thoại (Dual SIM, GSM), tối đa:
- 8,9 giờ
Tính kết nối
- Bluetooth®:
4.1
- Jack cắm tai nghe:
- 3,5 mm
- Khả năng tương thích:
Khả năng tương thích với máy trợ thính
- USB connection:
Micro USB (USB 2.0)
- USB connection:
Micro USB (USB 2.0)
- Vị trí:
GPS/AGPS
- WiFi:
802,11 b/g/n
Battery & charging
- Pin:
- 1.500 mAh1
Tháo ráp
Platform
- CPU:
Nền di động Qualcomm® 205
Hệ điều hành
- Hệ điều hành:
KaiOS
Mạng
- Băng tần mạng (GSM):
(Trung Đông, Bắc Phi, Châu Á Thái Bình Dương, Khu vực Đại Trung Hoa) 850, 900, 1800, 1900; (Châu Âu) 850, 900, 1800, 1900
- Băng tần mạng (LTE):
(Trung Đông, Bắc Phi, Châu Á Thái Bình Dương, Khu vực Đại Trung Hoa) 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38/41 (120MHz), 39, 40; (Châu Âu) 1, 3, 5, 7, 8, 20
- Băng tần mạng (WCDMA):
(Trung Đông, Bắc Phi, Châu Á Thái Bình Dương, Khu vực Đại Trung Hoa) 1, 5, 8; (Châu Âu) 1, 5, 8
- Max network speed:
LTE Cat 4; VoLTE; VoWiFi
- Sim size:
Nano
Kích thước
- Độ sâu (đóng):
- 18,7 mm
- Độ sâu (đóng):
- 18,7 mm
- Độ sâu (mở):
- 11,6 mm
- Độ sâu (mở):
- 11,6 mm
- Height (closed):
- 104,8 mm
- Height (closed):
- 104,8 mm
- Height (open):
- 192,7 mm
- Height (open):
- 192,7 mm
- Width (closed):
- 54,5 mm
- Width (closed):
- 54,5 mm
- Width (open):
- 54,5 mm
- Width (open):
- 54,5 mm
Trong hộp
Tai nghe
Hướng dẫn khởi động nhanh
Pin tháo ráp
Bộ sạc Micro USB
Hồ sơ môi trường
- Battery has limited recharge cycles and battery capacity reduces over time. Eventually the battery may need to be replaced.

