Màu sắc
Kích thước & trọng lượng
Chiều cao:
164,3 mm
Trọng lượng:
180 g

Chiều rộng:
76,6 mm

Chiều sâu:
8,5 mm
Màn hình
- Tỷ lệ khung ảnh:
20:9
- Kích thước:
- 6,55 inch
- Độ phân giải:
HD+ (720 X 1600)

6.55 inch
hình ảnh
- camera trước:
- 8 MP
- Rear camera:
- 13 MP
Chính
+ 2 MPChiều sâu
+ 5 MPCực kỳ rộng
+ 2 MPMacro
Đèn flash LED phía sau


Tính kết nối
- Bluetooth®:
5.0
- Jack cắm tai nghe:
- 3,5 mm
- USB connection:
USB Type-C (USB 2.0) OTG
- Vị trí:
GPS/AGPS
- WiFi:
802.11 b/g/n/ac
Hỗ trợ NFC
Battery & charging
- Pin:
- 4.000 mAh1
Không tháo ráp
- Sạc:
5V2A charging
Memory & storage
- Bộ nhớ trong:
- 64 GB2
- Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
- 512 GB
- RAM:
- 3 GB
Platform
- CPU:
Qualcomm® Snapdragon™ 665 Mobile Platform
Hệ điều hành
- Hệ điều hành:
Android™ 10
Âm thanh
- Loa đơn:
- 2
- Tính năng:
Đài FM (cần có tai nghe)
Mạng
- Băng tần mạng (GSM):
850, 900, 1800, 1900; (Châu Mỹ) 850, 900, 1800, 1900; (Ấn Độ) 850, 900, 1800
- Băng tần mạng (LTE):
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120MHz); (Americas) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 28, 13, 66, 38; (India) 1, 3, 5, 8, 40, 41 (120MHz)
- Băng tần mạng (LTE):
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120MHz); (Châu Mỹ) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 28, 13, 66, 38; (Ấn Độ) 1, 3, 5, 8, 40, 41 (120MHz)
- Băng tần mạng (WCDMA):
1, 2, 5, 8; (Châu Mỹ) 1, 2, 4, 5, 8; (Ấn Độ) 1, 5, 8
- Max network speed:
4G
- Sim size:
Nano
An ninh
- Cảm ứng bằng dấu vân tay:
Mặt sau
Chất liệu
- Trở lại:
Polymer composite
BỘ CẢM BIẾN
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Gia tốc kế (cảm biến G)
Trong hộp
Tai nghe
Vỏ máy mềm mại
Bộ sạc
Sách hướng dẫn sử dụng
Sim Pin
Cáp USB loại C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Cáp USB loại C
Hồ sơ môi trường
- Battery has limited recharge cycles and battery capacity reduces over time. Eventually the battery may need to be replaced.
- Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.

