Màu sắc
Kích thước & trọng lượng
Chiều cao:
159,88 mm
Trọng lượng:
180 g

Chiều rộng:
75,11 mm

Chiều sâu:
8,25 mm
Màn hình
- Tính năng:
PureDisplay
- Mặt kính:
2.5D Corning® Gorilla™ Glass
- Kích thước:
- 6,3 inch
- Độ phân giải:
FHD+

6.3 inch
hình ảnh
- camera trước:
- 20 MP
- Rear camera:
- 48 MP
Chính
+ 5 MPChiều sâu
+ 8 MPCực kỳ rộng
Đèn flash LED phía sau


Tính kết nối
- Bluetooth®:
5.0
- Jack cắm tai nghe:
- 3,5 mm
- USB connection:
USB Loại C (USB 2.0)
- Vị trí:
GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
- WiFi:
802.11 b/g/n/ac
Battery & charging
- Pin:
- 3.500 mAh
Không tháo ráp
- Sạc:
5V2A charging
Memory & storage
- Bộ nhớ trong:
- 64 GB1
- Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
- 512 GB
- RAM:
- 4 GB
Platform
- CPU:
Qualcomm® Snapdragon™ 660
Hệ điều hành
- Hệ điều hành:
Android™ 10
Âm thanh
- Loa đơn:
- 2
- Tính năng:
FM Radio (Headset required), Qualcomm aptX audio
Mạng
- Băng tần mạng (GSM):
(International) 850, 900, 1800, 1900; (LATAM and US) 850, 900, 1800, 1900; (India) 900, 1800
- Băng tần mạng (LTE):
(International) 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz); (LATAM and US) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 13, 28, 66; (India) 1, 3, 5, 8, 40, 41 (120 MHz)
- Băng tần mạng (LTE):
(International) 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz); (LATAM and US) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 13, 28, 66; (India) 1, 3, 5, 8, 40, 41 (120 MHz)
- Băng tần mạng (WCDMA):
(International) 1, 5, 8; (LATAM and US) 1, 2, 4, 5, 8; (India) 1, 5, 8
- Max network speed:
LTE Cat 6; LTE Cat. 4 (Ấn Độ)
- Sim size:
Nano
BỘ CẢM BIẾN
- Tính năng:
Cảm biến RGB
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế (cảm biến G)
La bàn điện tử
Trong hộp
Tai nghe
Bộ sạc
Sim Pin
Cáp USB loại C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Cáp USB loại C
Hồ sơ môi trường
- Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.
