Thông số kỹ thuậtNokia 800 Tough
Dù trời mưa hay nắng, mưa tuyết hay tuyết, hãy mang theo Nokia 800 Tough bên bạn trong mọi điều kiện khắc nghiệt nhất.
Màu sắc
Kích thước & trọng lượng
Chiều cao:
145,4 mm
Trọng lượng:
161 g

Chiều rộng:
62,1 mm

Chiều sâu:
16,11 mm
Màn hình
- Kích thước:
- 2,4 inch
- Độ phân giải:
QVGA
hình ảnh
- Rear camera:
- 2 MP
Đèn flash LED phía sau


Hiệu suất
- Thời gian thoại (Dual SIM, 3G), tối đa:
- 14,3 giờ
- Thời gian thoại (Dual SIM, 4G), tối đa:
- 9,4 giờ
- Thời gian thoại (Dual SIM, GSM), tối đa:
- 12,5 giờ
Tính kết nối
- Bluetooth®:
4.1
- Jack cắm tai nghe:
- 3,5 mm
- USB connection:
Micro USB
- Vị trí:
GPS/AGPS
- WiFi:
802,11 b/g/n
Battery & charging
- Pin:
- 2.100 mAh
Tháo ráp
Platform
- CPU:
Nền di động Qualcomm® 205
Hệ điều hành
- Hệ điều hành:
KaiOS
Âm thanh
- Tính năng:
Đài FM (cần có tai nghe)
Mạng
- Băng tần mạng (GSM):
(không bao gồm Hoa Kỳ và Châu Mỹ La tinh) 850, 900, 1800, 1900; (Châu Âu) 850, 900, 1800, 1900
- Băng tần mạng (LTE):
(không bao gồm Hoa Kỳ và Châu Mỹ La tinh) 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38/41 (120MHz), 39, 40; (Châu Âu) 1, 3, 5, 7, 8, 20
- Băng tần mạng (WCDMA):
(không bao gồm Hoa Kỳ và Châu Mỹ La tinh) 1, 5, 8; (Châu Âu) 1, 5, 8
- Max network speed:
LTE loại 4
- Sim size:
Nano
Trong hộp
Bộ sạc
Tai nghe
Cáp Micro USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Pin tháo ráp
