Màu sắc
Kích thước & trọng lượng
Chiều cao:
131,3 mm
Trọng lượng:
107 g

Chiều rộng:
56,2 mm

Chiều sâu:
13,8 mm
Màn hình
- Kích thước:
- 2,8 inch
- Độ phân giải:
QVGA
hình ảnh
- Rear camera:
- 0,3 MP


Hiệu suất
- Thời gian thoại (Dual SIM, 3G), tối đa:
- 7 giờ
- Thời gian thoại (Dual SIM, 4G), tối đa:
- 6 giờ
- Thời gian thoại (Dual SIM, GSM), tối đa:
- 8 giờ
Tính kết nối
- Bluetooth®:
5.0
- Jack cắm tai nghe:
- 3,5 mm
- USB connection:
Micro USB (USB 2.0)
Battery & charging
- Pin:
- 1450 mAh1
Tháo ráp
- Wattage:
- 2,75 W
Memory & storage
- Bộ nhớ trong:
- 128 MB2
- Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
- 32 GB
- RAM:
- 48 MB
Platform
- CPU:
Unisoc T107
- Tính năng:
Torch, Gameloft Games (Snake, Tetris, BlackJack, Arrow Master, Air Strike, NinjaUp); Origin Data games (Racing Attack – Multiplayer, DOODLE JUMP, CROSSY ROAD, English with Oxford)
Hệ điều hành
- Hệ điều hành:
S30+
Âm thanh
- Khác:
FM Radio (Chế độ kép có dây và không dây), nghe nhạc MP3.
- Tính năng:
MP3 player (requires MicroSD card, sold separately), FM Radio (wired and wireless)
Mạng
- Băng tần mạng (GSM):
APAC (VN, BD, MM, NP, LA), EU, RUCIS: 850/900/1800 MENA, SSA, rest of APAC:850/900/1800 IN& CN:850/900/1800 LATAM:850/900/1800/1900
- Băng tần mạng (LTE):
APAC (VN, BD, MM, NP, LA), EU, RUCIS:1, 3, 5, 7, 8, 20 MENA, SSA, rest of APAC:1, 3, 5, 7, 8, 20, 28,38, 40, 41 (120mHz only) IN& CN:1, 3, 5, 8,38,39, 40, 41 (120mHz only) LATAM:1, 2,3, 4,5, 7,8,28,40
- Băng tần mạng (WCDMA):
APAC (VN, BD, MM, NP, LA), EU, RUCIS:1,5,8 MENA, SSA, rest of APAC:1,5,8 IN& CN:1,5,8 LATAM:1,2,4,5,8
- Max network speed:
4G
- Sim size:
Nano
Trong hộp
Tai nghe
Bộ sạc Micro USB
Pin tháo ráp
Hướng dẫn sử dụng
Hồ sơ môi trường
- Battery has limited recharge cycles and battery capacity reduces over time. Eventually the battery may need to be replaced.
- Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.

