Thông số kỹ thuậtNokia C20
Máy ảnh trước và sau đi kèm đèn flash LED riêng với chế độ làm đẹp độc đáo giúp ghi lại mọi khoảnh khắc rõ nét và hoàn hảo bất kể mọi lúc.
Màu sắc
Kích thước & trọng lượng
Chiều cao:
169,9 mm
Trọng lượng:
191 g

Chiều rộng:
77,9 mm

Chiều sâu:
8,8 mm
Màn hình
- Tỷ lệ khung ảnh:
20:9
- Kích thước:
- 6,5 inch
- Độ phân giải:
HD+ V-notch

6.5 inch
hình ảnh
- camera trước:
- 5 MP
- Rear camera:
- 5 MP
- Tính năng:
HDR, Beautification
Đèn flash LED phía sau
Đèn flash LED phía trước


Tính kết nối
- Bluetooth®:
4.2
- Jack cắm tai nghe:
- 3,5 mm
- USB connection:
Micro USB (USB 2.0)
- USB connection:
Micro USB (USB 2.0)
- Vị trí:
GPS/AGPS
- WiFi:
802,11 b/g/n
Battery & charging
- Pin:
- 3.000 mAh
Tháo ráp
- Sạc:
5V1A Charging
Memory & storage
- Bộ nhớ trong:
- 32 GB1
- Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
- 256 GB
- RAM:
- 2 GB
Platform
- CPU:
SC9863a Octa-core lên đến 1.6Ghz
Hệ điều hành
- Hệ điều hành:
Android™ 11 (Phiên bản Go)
Âm thanh
- Loa đơn:
- 1
- Tính năng:
Đài FM (cần có tai nghe)
Mạng
- Băng tần mạng (GSM):
(International + India) 850, 900, 1800, 1900; (LATAM + Brazil) 850, 900, 1800, 1900
- Băng tần mạng (LTE):
(International + India) 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz); (LATAM + Brazil) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 28, 66
- Băng tần mạng (LTE):
(International + India) 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz); (LATAM + Brazil) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 28, 66
- Băng tần mạng (WCDMA):
(International + India) 1, 5, 8; (LATAM + Brazil) 1, 2, 4, 5, 8
- Max network speed:
LTE CAT4
- Sim size:
Nano
An ninh
Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt
BỘ CẢM BIẾN
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Gia tốc kế (cảm biến G)
Trong hộp
Bộ sạc
Tai nghe
Vỏ máy mềm mại
Pin tháo ráp
Sách hướng dẫn sử dụng
Cáp Micro USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Cáp USB loại C
Cáp USB loại C
Hồ sơ môi trường
- Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.
