Nokia T21

Skip to main content
Trở lại

Thông số kỹ thuậtNokia T21

Làm việc và giải trí với một chiếc máy tính bảng bền bỉ, một trong những chiếc máy tính bảng tốt nhất trong phân khúc

Màu sắc

Xám than

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao:

247,5 mm

Trọng lượng:

471 g

Chiều rộng:

157,3 mm

Chiều sâu:

7,5 mm

Màn hình

Kích thước:
10,36 inch
Tính năng:

Chứng nhận ánh sáng xanh thấp của SGS, Độ sáng 360nits (điển hình), Hỗ trợ bút tích cực, Widevine L1 để hỗ trợ Netflix HD

Mặt kính:

Kính cường lực

Tỷ lệ khung ảnh:

5:3

Độ phân giải:

2K (1200 x 2000)

10.36 inch

hình ảnh

Camera sau:
8 MP

Chính

AF

camera trước:
8 MP

FF

Đèn flash LED phía sau

Tính kết nối

Bluetooth:

5.0

Jack cắm tai nghe:
3,5 mm
Tính năng:

NFC (chỉ có trên các kiểu WiFi+4G NFC)

USB connection:

USB Type-C (USB 2.0) OTG

Vị trí:

GPS/AGPS + GLONASS + GALILEO

WiFi:

802.11 a/b/g/n/ac (2.4/5G dual band)

Battery & charging

Pin:
8200 mAh 1

Không tháo ráp

Sạc:

Hỗ trợ sạc nhanh 18W (PD3.0)

Thời gian sử dụng pin:

Thời lượng pin lên đến 3 ngày

2
Tính năng:

800 chu kỳ sạc đầy

Wattage:
18 W

Memory & storage

Bộ nhớ trong:
128 GB 3
Cloud storage:

Google Drive

Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
512 GB
RAM:
4 GB

Platform

CPU:

Unisoc T612

Tính năng:

Octa-core: 2 x A75 and 6 x A55 @ 1.8GHz

Hệ điều hành

Hệ điều hành:

Android™ 12

OS upgrades:

2 năm nâng cấp hệ điều hành

4
Tính năng:

Android Enterprise Recommended

Âm thanh

FM Radio receiver:

FM radio

Loa đơn:
2
Speakers:
2
Tính năng:

96dB loudness, OZO Spatial Audio Recording and Playback

Mạng

Băng tần mạng (GSM):

International and US and LATAM: 850, 900, 1800, 1900

Băng tần mạng (LTE):

International: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (Full) US and LATAM: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 20, 28, 38, 40, 41 (Full), 66

Băng tần mạng (WCDMA):

International: 1, 5, 8 US and LATAM: 1, 2, 4, 5, 8

Mạng:

WiFi + 4G only: 4G, 3G, 2G

Max network speed:

4G

Sim size:

Nano

Tính năng:

WiFi+4G: gọi thoại, SMS và IMS, có sẵn các mẫu WiFi+4G NFC

An ninh

Security updates:

3 years of monthly security updates

4

Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt

Các nút

Các nút:

Tăng/giảm âm lượng, nút Nguồn

Chất liệu

Khung hình:

Nhôm

Mặt trước:

Kính cường lực

Trở lại:

Vỏ ăng ten bằng nhôm, nhựa tái chế 60%

Water Resistant (IPX grading):

IP52

BỘ CẢM BIẾN

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Gia tốc kế (cảm biến G)

Hall sensor

Trong hộp

Sách hướng dẫn sử dụng

Bộ sạc

Hướng dẫn khởi động nhanh

Cáp USB loại C

Sim Pin

Hồ sơ môi trường

Xem thêm
  1. Battery has limited recharge cycles and battery capacity reduces over time. Eventually the battery may need to be replaced.
  2. Kiểm tra thời gian sử dụng pin 3 ngày được thực hiện bằng thử nghiệm sử dụng thực tế của HMD Global. Quy trình kiểm tra bao gồm việc sử dụng thiết bị hoạt động trong 5 giờ mỗi ngày với pin mới. Sử dụng bao gồm: chơi game, phát video, gọi điện, gửi tin nhắn sms, duyệt web và sử dụng ứng dụng (kênh truyền thông xã hội, tin tức, điều hướng và âm nhạc). Kiểm tra được thực hiện với các cài đặt thiết bị bình thường trong nhà. Thiết bị được để chế độ chờ qua đêm.

  3. Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.
  4. Kể từ ngày ra mắt thiết bị trên toàn cầu