Thông số kỹ thuật của Nokia X10

Skip to main content
Trở lại

Thông số kỹ thuậtNokia X10

Bứt phá trải nghiệm với 5G và bắt trọn mọi khoảnh khắc với cụm camera 48MP tích hợp ống kính ZEISS chuyên nghiệp.

Màu sắc

Xanh Lục

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao:

168,94 mm

Trọng lượng:

210 g

Chiều rộng:

79,7 mm

Chiều sâu:

9,1 mm

Màn hình

Tỷ lệ khung ảnh:

20:9

Mặt kính:

Corning® Gorilla™ Glass 3

Tính năng:

Độ sáng 450 nits (điển hình), Tăng độ sáng của ánh sáng mặt trời

Kích thước:
6,67 inch
Độ phân giải:

FHD+ (1080x2400)

6.67 inch

hình ảnh

Camera sau:
48 MP

Chính

+ 5 MP

Cực kỳ rộng

+ 2 MP

Chiều sâu

+ 2 MP

Macro

camera trước:
8 MP
Tính năng:

ZEISS Optics, ZEISS Portrait, Hiệu ứng điện ảnh ZEISS, Dual-Sight, chế độ ban đêm, chế độ Điện ảnh, HDR, Làm đẹp cảnh quan, Ảnh toàn cảnh, Hình mờ

Đèn flash LED phía sau

Tính kết nối

Bluetooth:

5.0

Jack cắm tai nghe:
3,5 mm
Tính năng:

Google AR support, NFC (eSE supported)

USB connection:

USB Type-C (USB 2.0) OTG

Vị trí:

GPS/AGPS, GLONASS, Galileo

WiFi:

802.11 b/g/n/ac

Hỗ trợ NFC

Battery & charging

Pin:
4.470 mAh 1

Không tháo ráp

Sạc:

Tương thích sạc nhanh 18W

Memory & storage

Bộ nhớ trong:
128 GB 2
Cloud storage:

Google drive

Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
512 GB
RAM:
6 GB

Platform

CPU:

Nền di động Qualcomm® Snapdragon™ 480 5G

CPU:

Qualcomm® Snapdragon™ 480 5G Mobile Platform

3
Tính năng:

aptX/aptX HD/aptX Adaptive

Hệ điều hành

Hệ điều hành:

Android™ 11

OS upgrades:

3 years of upgrades

Âm thanh

Loa đơn:
2
Tính năng:

Ghi âm OZO Spatial Audio với khả năng giảm tiếng ồn của gió, aptX, aptX Adaptive, aptX HD, Đài FM (Cần có tai nghe)

Mạng

Băng tần mạng (5G NR):

5G NR sub6 TDD: n78, n41/38; 5G NR sub6 FDD: n1, n3, n5, n7, n28; 4x4 MiMo: 1, 3, 7, 41, n78

Băng tần mạng (GSM):

850, 900, 1800, 1900

Băng tần mạng (GSM):

850, 900, 1800, 1900

Băng tần mạng (LTE):

1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 (Đầy đủ)

Băng tần mạng (WCDMA):

1, 2, 4, 5, 8

Băng tần mạng (WCDMA):

1, 2, 4, 5, 8

Max network speed:

5G

4
Sim size:

Nano

An ninh

Cảm ứng bằng dấu vân tay:

Phím nguồn bên

Tính năng:

Android Enterprise Recommended, IP52

Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt

Các nút

Các nút:

Trợ lý Google Assistant

Chất liệu

Trở lại:

Polymer composite

BỘ CẢM BIẾN

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Con quay hồi chuyển

Gia tốc kế (cảm biến G)

La bàn điện tử

Trong hộp

Cáp USB loại C

Bộ sạc

Trường hợp sinh thái

Tai nghe

Hướng dẫn khởi động nhanh

Sách hướng dẫn sử dụng

Sim Pin

Cáp USB loại C

Hồ sơ môi trường

Xem thêm